USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
03:55:00
DXY
104.352
-0.115%
-0.120
03:55:00
EURUSD
1.08689
0.068%
0.00074
03:55:00
USDJPY
155.648
0.095%
0.148
03:55:00
GBPUSD
1.27015
0.293%
0.00371
03:55:00
AUDUSD
0.66932
0.256%
0.00171
03:55:00
USDCAD
1.36120
-0.067%
-0.00091
03:55:00
USDCHF
0.90918
0.253%
0.00229
03:55:00
NZDUSD
0.61338
0.216%
0.00132
03:55:00
USDSGD
1.34383
-0.094%
-0.00127
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCZK
22.68060
22.68060
22.76430
22.64540
-0.00820
-0.036%
03:55:00
USDDKK
6.86240
6.86240
6.88156
6.85725
-0.00459
-0.067%
03:55:00
USDHKD
7.79901
7.79901
7.80151
7.79799
-0.00096
-0.012%
03:55:00
USDHUF
355.757
355.757
357.632
355.202
-0.140
-0.039%
03:55:00
USDINR
83.29645
83.29645
83.50720
83.26050
-0.17390
-0.208%
03:55:00
USDMXN
16.59982
16.59982
16.70819
16.58874
-0.08281
-0.496%
03:55:00
USDNOK
10.66508
10.66508
10.73028
10.62626
-0.03080
-0.288%
03:55:00
USDPLN
3.91632
3.91632
3.93586
3.91414
-0.00490
-0.125%
03:50:00
USDRUB
90.27
90.27
90.84
90.25
-0.43
-0.474%
03:55:00
USDSAR
3.75041
3.75041
3.75065
3.75001
-0.00006
-0.002%
03:55:00
USDSEK
10.52115
10.52115
10.70538
10.52115
-0.13934
-1.307%
03:55:00
USDTHB
36.07700
36.07700
36.31000
36.04900
-0.17100
-0.472%
03:55:00
USDTRY
32.09706
32.09706
32.28723
32.03658
-0.14997
-0.465%
03:55:00
USDZAR
18.14442
18.14442
18.28445
18.13482
-0.03813
-0.21%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi