USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
04:55:00
DXY
103.112
-0.14%
-0.145
04:55:00
EURUSD
1.08784
-0.118%
-0.00128
04:55:00
USDJPY
146.791
-0.763%
-1.128
04:55:00
GBPUSD
1.27075
0.582%
0.00735
04:55:00
AUDUSD
0.66733
0.932%
0.00616
04:55:00
USDCAD
1.34934
-0.428%
-0.00580
04:55:00
USDCHF
0.86898
-0.569%
-0.00497
04:55:00
NZDUSD
0.62078
0.75%
0.00462
04:55:00
USDSGD
1.33234
-0.199%
-0.00266
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
04:55:00
USDCNY
7.1231
7.1231
7.1541
7.1219
-0.0192
-0.269%
04:55:00
USDCNH
7.12253
7.12253
7.15522
7.12105
-0.01773
-0.248%
22:05:00
AUDCNY
4.73400
4.73400
4.73440
4.71220
0.02050
0.435%
22:05:00
CADCNY
5.28810
5.28810
5.28880
5.26340
0.02470
0.469%
22:05:00
CHFCNY
8.16640
8.16640
8.17040
8.14650
0.00960
0.118%
22:05:00
CNYHKD
1.09340
1.09340
1.09480
1.09270
-0.00060
-0.055%
22:05:00
CNYJPY
20.64200
20.64200
20.73699
20.64200
-0.07600
-0.367%
22:05:00
CNYKRW
182.88700
182.88700
183.14800
182.04400
0.49700
0.272%
22:05:00
EURCNY
7.75220
7.75220
7.79150
7.75220
-0.01980
-0.255%
22:05:00
GBPCNY
9.02210
9.02210
9.03999
9.01240
0.00970
0.108%
21:05:00
MYRCNY
1.52710
1.52710
1.53130
1.52420
-0.00420
-0.274%
22:05:00
NZDCNY
4.39900
4.39900
4.41000
4.38900
0.01000
0.228%
22:05:00
RUBCNY
0.07870
0.07870
0.07972
0.07845
0.00000
0%
22:05:00
SGDCNY
5.34100
5.34100
5.34470
5.33430
0.00430
0.081%
22:05:00
TWDCNY
0.22650
0.22650
0.22700
0.22620
-0.00010
-0.044%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi