USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
01:15:00
DXY
97.517
-0.297%
-0.290
01:10:00
EURUSD
1.15779
0.353%
0.00407
01:00:00
USDJPY
144.376
-0.13%
-0.188
01:00:00
GBPUSD
1.35957
0.354%
0.00480
01:00:00
AUDUSD
0.65378
0.721%
0.00468
01:10:00
USDCAD
1.35559
-0.196%
-0.00266
01:00:00
USDCHF
0.81204
0.028%
0.00023
01:10:00
NZDUSD
0.60712
0.918%
0.00552
01:00:00
USDSGD
1.27832
-0.257%
-0.00329
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
01:10:00
USDCNY
7.1808
7.1808
7.1895
7.1771
-0.0075
-0.104%
01:00:00
USDCNH
7.18108
7.18108
7.18982
7.17737
-0.00741
-0.103%
22:05:00
AUDCNY
4.69390
4.69390
4.70190
4.64820
0.03400
0.73%
22:05:00
CADCNY
5.29410
5.29410
5.30010
5.27970
0.00780
0.148%
22:05:00
CHFCNY
8.85370
8.85370
8.87100
8.83510
0.01060
0.12%
22:05:00
CNYHKD
1.09290
1.09290
1.09320
1.09190
0.00030
0.027%
22:05:00
CNYJPY
20.03500
20.03500
20.11300
19.98600
-0.07800
-0.388%
22:05:00
CNYKRW
188.98500
188.98500
190.59200
188.49600
-1.38300
-0.726%
22:05:00
EURCNY
8.32080
8.32080
8.33660
8.28060
0.03680
0.444%
22:05:00
GBPCNY
9.76040
9.76040
9.77860
9.72350
0.03130
0.322%
21:05:00
MYRCNY
1.69190
1.69190
1.69270
1.68950
0.00100
0.059%
22:05:00
NZDCNY
4.35700
4.35700
4.36300
4.31200
0.04200
0.973%
21:05:00
RUBCNY
0.09079
0.09079
0.09096
0.08958
0.00121
1.351%
22:05:00
SGDCNY
5.61450
5.61450
5.61910
5.59710
0.01740
0.311%
22:05:00
TWDCNY
0.24330
0.24330
0.24380
0.24190
0.00110
0.454%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi