USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
03:55:00
DXY
104.222
0.409%
0.425
02:55:00
EURUSD
1.08341
-0.477%
-0.00519
02:55:00
USDJPY
152.986
0.631%
0.959
02:55:00
GBPUSD
1.29199
0.201%
0.00259
02:55:00
AUDUSD
0.65598
-0.177%
-0.00116
02:55:00
USDCAD
1.39540
0.169%
0.00236
02:55:00
USDCHF
0.86982
0.741%
0.00640
02:55:00
NZDUSD
0.59634
-0.064%
-0.00038
02:55:00
USDSGD
1.32483
0.396%
0.00523
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCNY
7.1363
7.1363
7.1387
7.1135
0.0164
0.23%
02:55:00
USDCNH
7.13679
7.13679
7.13894
7.11386
0.01352
0.19%
22:05:00
AUDCNY
4.68039
4.68039
4.68649
4.67199
0.00509
0.109%
22:05:00
CADCNY
5.11639
5.11639
5.11690
5.10930
0.00319
0.062%
22:05:00
CHFCNY
8.18779
8.18779
8.24460
8.18779
-0.04301
-0.523%
05:00:00
CNYHKD
1.09159
1.09159
1.09340
1.09070
-0.00031
-0.028%
22:05:00
CNYJPY
21.45700
21.45700
21.45700
21.33100
0.12400
0.581%
22:05:00
CNYKRW
193.49200
193.49200
193.78000
193.24900
0.17300
0.089%
22:05:00
EURCNY
7.72730
7.72730
7.75470
7.72680
-0.00790
-0.102%
22:05:00
GBPCNY
9.22819
9.22819
9.23199
9.15840
0.06979
0.762%
22:05:00
MYRCNY
1.62590
1.62590
1.62770
1.62440
0.00100
0.062%
22:05:00
NZDCNY
4.25200
4.25200
4.25900
4.24099
0.01101
0.26%
22:05:00
RUBCNY
0.07246
0.07246
0.07295
0.07227
-0.00031
-0.426%
22:05:00
SGDCNY
5.37750
5.37750
5.38970
5.37510
-0.00830
-0.154%
22:05:00
TWDCNY
0.22260
0.22260
0.22260
0.22180
0.00050
0.225%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi