USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
16:30:00
DXY
96.377
0.145%
0.140
16:30:00
EURUSD
1.18408
-0.249%
-0.00296
16:30:00
USDJPY
146.413
0.004%
0.006
16:30:00
GBPUSD
1.36444
-0.053%
-0.00072
16:15:00
AUDUSD
0.66706
-0.254%
-0.00170
16:30:00
USDCAD
1.37552
0.122%
0.00167
16:30:00
USDCHF
0.78679
0.117%
0.00092
16:30:00
NZDUSD
0.59700
-0.286%
-0.00171
16:30:00
USDSGD
1.27570
0.103%
0.00131
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
16:30:00
USDCNY
7.1000
7.1000
7.1067
7.0994
-0.0018
-0.025%
16:15:00
USDCNH
7.10180
7.10180
7.10712
7.09967
-0.00031
-0.004%
16:05:00
AUDCNY
4.73924
4.73924
4.75533
4.73760
-0.01467
-0.309%
16:05:00
CADCNY
5.16599
5.16599
5.17795
5.16486
-0.01158
-0.224%
16:05:00
CHFCNY
9.03408
9.03408
9.05038
9.02436
-0.01054
-0.117%
16:05:00
CNYHKD
1.09435
1.09435
1.09444
1.09343
0.00070
0.064%
16:05:00
CNYJPY
20.59590
20.59590
20.63150
20.56220
0.01960
0.095%
16:05:00
CNYKRW
193.89000
193.89000
194.34000
193.53000
0.20000
0.103%
16:05:00
EURCNY
8.41670
8.41670
8.44530
8.41370
-0.02860
-0.339%
16:05:00
GBPCNY
9.69447
9.69447
9.70916
9.68912
-0.01255
-0.129%
16:05:00
MYRCNY
1.69907
1.69907
1.70081
1.69394
0.00513
0.303%
16:05:00
NZDCNY
4.24257
4.24257
4.25661
4.24111
-0.01190
-0.28%
16:05:00
RUBCNY
0.08577
0.08577
0.08601
0.08540
0.00025
0.292%
16:05:00
SGDCNY
5.56711
5.56711
5.57781
5.56457
-0.00983
-0.176%
16:05:00
TWDCNY
0.23669
0.23669
0.23706
0.23617
0.00004
0.017%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi