USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
03:00:00
DXY
98.687
-0.041%
-0.040
03:00:00
EURUSD
1.16055
0.06%
0.00070
03:00:00
USDJPY
151.997
0.082%
0.125
03:00:00
GBPUSD
1.33555
-0.065%
-0.00087
03:00:00
AUDUSD
0.64888
0.002%
0.00001
03:00:00
USDCAD
1.39857
-0.239%
-0.00335
03:00:00
USDCHF
0.79620
-0.064%
-0.00051
03:00:00
NZDUSD
0.57380
-0.042%
-0.00024
03:00:00
USDSGD
1.29661
-0.055%
-0.00071
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:00:00
USDCNY
7.1260
7.1260
7.1290
7.1229
-0.0002
-0.003%
03:00:00
USDCNH
7.12633
7.12633
7.12932
7.12325
-0.00012
-0.002%
22:05:00
AUDCNY
4.63047
4.63047
4.63579
4.61785
0.01191
0.258%
22:05:00
CADCNY
5.09557
5.09557
5.09666
5.07934
0.01242
0.244%
22:05:00
CHFCNY
8.96065
8.96065
8.96554
8.94003
0.00989
0.11%
22:05:00
CNYHKD
1.09012
1.09012
1.09116
1.08995
-0.00092
-0.084%
22:05:00
CNYJPY
21.29710
21.29710
21.32850
21.26490
-0.02120
-0.099%
22:05:00
CNYKRW
200.51000
200.51000
201.11000
200.35000
-0.38000
-0.189%
22:05:00
EURCNY
8.27510
8.27510
8.27870
8.25230
0.01380
0.167%
22:05:00
GBPCNY
9.52612
9.52612
9.53446
9.48248
0.00336
0.035%
16:05:00
MYRCNY
1.68559
1.68559
1.68592
1.68507
-0.00033
-0.02%
22:05:00
NZDCNY
4.09729
4.09729
4.10155
4.08713
0.00797
0.195%
22:05:00
RUBCNY
0.08732
0.08732
0.08773
0.08693
-0.00041
-0.467%
22:05:00
SGDCNY
5.49464
5.49464
5.49591
5.48445
0.00696
0.127%
22:05:00
TWDCNY
0.23208
0.23208
0.23246
0.23154
-0.00038
-0.163%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi