USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
21:50:00
DXY
98.232
-0.152%
-0.150
21:50:00
EURUSD
1.15040
0.199%
0.00228
21:45:00
USDJPY
144.789
-0.407%
-0.592
21:45:00
GBPUSD
1.34494
0.159%
0.00214
21:45:00
AUDUSD
0.65122
0.502%
0.00325
21:45:00
USDCAD
1.36887
0.041%
0.00056
21:45:00
USDCHF
0.81792
0.133%
0.00109
21:50:00
NZDUSD
0.60398
0.374%
0.00225
21:45:00
USDSGD
1.28318
-0.157%
-0.00202
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
21:50:00
USDCNY
7.1905
7.1905
7.1921
7.1842
0.0009
0.013%
21:45:00
USDCNH
7.19093
7.19093
7.19253
7.18453
0.00107
0.015%
21:05:00
AUDCNY
4.68160
4.68160
4.68160
4.65230
0.02930
0.63%
21:05:00
CADCNY
5.26120
5.26120
5.26670
5.25110
0.01010
0.192%
21:05:00
CHFCNY
8.79540
8.79540
8.80900
8.78640
-0.00280
-0.032%
21:05:00
CNYHKD
1.09170
1.09170
1.09230
1.09150
-0.00040
-0.037%
21:05:00
CNYJPY
20.11400
20.11400
20.20100
20.11400
-0.08000
-0.396%
21:05:00
CNYKRW
191.11800
191.11800
191.98600
190.63100
-0.86800
-0.452%
21:05:00
EURCNY
8.27120
8.27120
8.27500
8.24710
0.02410
0.292%
21:05:00
GBPCNY
9.67260
9.67260
9.67730
9.64660
0.02190
0.227%
21:05:00
MYRCNY
1.69050
1.69050
1.69180
1.69010
-0.00130
-0.077%
21:05:00
NZDCNY
4.33700
4.33700
4.33700
4.31900
0.01800
0.417%
21:05:00
RUBCNY
0.09119
0.09119
0.09137
0.09092
0.00017
0.187%
21:05:00
SGDCNY
5.59650
5.59650
5.59810
5.58420
0.01230
0.22%
21:05:00
TWDCNY
0.24270
0.24270
0.24280
0.24140
0.00120
0.497%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi