logo
xm- top
USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
18:05:00
DXY
97.662
-0.070
17:10:00
EURUSD
1.17758
0.00035
17:00:00
USDJPY
155.826
-0.428
17:10:00
GBPUSD
1.35218
0.00204
17:00:00
AUDUSD
0.67069
0.00122
16:50:00
USDCAD
1.36858
-0.00046
17:00:00
USDCHF
0.78827
-0.00058
16:50:00
NZDUSD
0.58059
0.00015
16:50:00
USDSGD
1.28131
-0.00300
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
18:00:00
USDCNY
6.9858
6.9858
7.0016
6.9801
-0.0125
-0.179%
16:50:00
USDCNH
6.98640
6.98640
7.00199
6.98037
-0.01283
-0.183%
17:05:00
AUDCNY
4.68765
4.68765
4.69766
4.68350
-0.00312
-0.067%
17:05:00
CADCNY
5.10794
5.10794
5.11901
5.10497
-0.00957
-0.187%
17:05:00
CHFCNY
8.86954
8.86954
8.88458
8.85033
-0.01392
-0.157%
17:05:00
CNYHKD
1.11349
1.11349
1.11355
1.10943
0.00398
0.359%
17:05:00
CNYJPY
22.29870
22.29870
22.32240
22.25390
0.03620
0.163%
17:05:00
CNYKRW
206.82000
206.82000
207.19000
204.39000
1.91000
0.932%
17:05:00
EURCNY
8.22840
8.22840
8.24840
8.21950
-0.01720
-0.209%
17:05:00
GBPCNY
9.44660
9.44660
9.46184
9.43689
-0.01132
-0.12%
15:05:00
MYRCNY
1.72750
1.72750
1.73013
1.72639
-0.00162
-0.094%
17:05:00
NZDCNY
4.05863
4.05863
4.06967
4.05683
-0.00858
-0.211%
17:05:00
RUBCNY
0.08942
0.08942
0.08988
0.08891
0.00016
0.179%
17:05:00
SGDCNY
5.45051
5.45051
5.45283
5.44169
0.00019
0.003%
17:05:00
TWDCNY
0.22316
0.22316
0.22357
0.22266
-0.00034
-0.152%
exness