logo
xm- top
USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
19:30:00
DXY
97.747
0.015
18:30:00
EURUSD
1.17647
-0.00076
18:30:00
USDJPY
155.960
-0.294
18:30:00
GBPUSD
1.35057
0.00043
18:25:00
AUDUSD
0.66992
0.00045
18:25:00
USDCAD
1.37012
0.00108
18:30:00
USDCHF
0.78926
0.00041
18:25:00
NZDUSD
0.57964
-0.00080
18:25:00
USDSGD
1.28208
-0.00223
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
19:30:00
USDCNY
6.9869
6.9869
7.0016
6.9801
-0.0114
-0.163%
18:25:00
USDCNH
6.98725
6.98725
7.00199
6.98037
-0.01198
-0.171%
19:05:00
AUDCNY
4.68310
4.68310
4.69766
4.68170
-0.00767
-0.164%
19:05:00
CADCNY
5.10349
5.10349
5.11901
5.10238
-0.01402
-0.274%
19:05:00
CHFCNY
8.86270
8.86270
8.88458
8.85033
-0.02076
-0.234%
19:05:00
CNYHKD
1.11322
1.11322
1.11361
1.10943
0.00371
0.334%
19:05:00
CNYJPY
22.30180
22.30180
22.32240
22.25390
0.03930
0.177%
19:05:00
CNYKRW
206.42000
206.42000
207.19000
204.39000
1.51000
0.737%
19:05:00
EURCNY
8.22300
8.22300
8.24840
8.21950
-0.02260
-0.274%
19:05:00
GBPCNY
9.43961
9.43961
9.46184
9.43471
-0.01831
-0.194%
15:05:00
MYRCNY
1.72750
1.72750
1.73013
1.72639
-0.00162
-0.094%
19:05:00
NZDCNY
4.05314
4.05314
4.06967
4.05174
-0.01407
-0.346%
19:05:00
RUBCNY
0.08951
0.08951
0.08988
0.08891
0.00025
0.28%
19:05:00
SGDCNY
5.45041
5.45041
5.45324
5.44169
0.00009
0.002%
19:05:00
TWDCNY
0.22335
0.22335
0.22357
0.22266
-0.00015
-0.067%
exness