logo
xm- top
USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
13:00:00
DXY
97.702
-0.065
13:00:00
EURUSD
1.15530
0.00000
12:50:00
USDJPY
144.712
0.032
13:00:00
GBPUSD
1.35651
-0.00019
12:50:00
AUDUSD
0.65285
0.00171
12:50:00
USDCAD
1.35776
0.00050
12:50:00
USDCHF
0.81339
-0.00009
12:50:00
NZDUSD
0.60615
0.00105
12:50:00
USDSGD
1.28016
0.00043
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
13:00:00
USDCNY
7.1799
7.1799
7.1851
7.1776
-0.0030
-0.042%
12:50:00
USDCNH
7.18046
7.18046
7.18554
7.17797
-0.00281
-0.039%
12:05:00
AUDCNY
4.69320
4.69320
4.69330
4.67310
0.02010
0.43%
12:05:00
CADCNY
5.29000
5.29000
5.29070
5.28650
0.00230
0.043%
12:05:00
CHFCNY
8.82670
8.82670
8.82670
8.81200
0.01470
0.167%
12:05:00
CNYHKD
1.09270
1.09270
1.09290
1.09260
-0.00020
-0.018%
12:05:00
CNYJPY
20.10100
20.10100
20.18700
20.10100
-0.08600
-0.426%
12:05:00
CNYKRW
189.58900
189.58900
189.84900
189.40800
-0.09400
-0.05%
12:05:00
EURCNY
8.30260
8.30260
8.30280
8.29000
0.01260
0.152%
12:05:00
GBPCNY
9.74830
9.74830
9.74950
9.73710
0.01120
0.115%
12:05:00
MYRCNY
1.69290
1.69290
1.69320
1.69070
0.00220
0.13%
12:05:00
NZDCNY
4.35300
4.35300
4.35300
4.33800
0.01500
0.346%
12:05:00
RUBCNY
0.09068
0.09068
0.09099
0.09065
0.00003
0.033%
12:05:00
SGDCNY
5.60650
5.60650
5.60670
5.59830
0.00820
0.146%
12:05:00
TWDCNY
0.24310
0.24310
0.24330
0.24240
0.00060
0.247%
exness