USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
23:55:00
DXY
96.637
-0.031%
-0.030
03:55:00
EURUSD
1.17800
0.098%
0.00115
03:55:00
USDJPY
144.483
-0.151%
-0.219
03:55:00
GBPUSD
1.36520
-0.094%
-0.00128
03:55:00
AUDUSD
0.65554
-0.304%
-0.00200
03:55:00
USDCAD
1.36042
0.22%
0.00298
03:55:00
USDCHF
0.79422
-0.001%
-0.00001
03:55:00
NZDUSD
0.60504
-0.439%
-0.00267
03:55:00
USDSGD
1.27158
-0.105%
-0.00134
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCZK
20.37470
20.37470
20.90340
20.36350
-0.49500
-2.372%
03:55:00
USDDKK
6.33115
6.33115
6.34457
6.32813
-0.00627
-0.099%
03:55:00
USDHKD
7.84469
7.84469
7.84849
7.84459
-0.00131
-0.017%
03:55:00
USDHUF
338.207
338.207
338.893
337.427
-0.275
-0.081%
03:40:00
USDINR
85.49700
85.49700
85.53500
85.32200
0.02100
0.025%
03:55:00
USDMXN
18.62046
18.62046
18.66130
18.58715
-0.01976
-0.106%
03:55:00
USDNOK
10.06108
10.06108
10.08298
10.03222
0.01987
0.198%
03:55:00
USDPLN
3.59410
3.59410
3.60924
3.59332
-0.00665
-0.185%
21:40:00
USDRUB
78.33
78.33
78.69
78.04
-0.36
-0.457%
03:55:00
USDSAR
3.75020
3.75020
3.75090
3.74910
-0.00020
-0.005%
03:55:00
USDSEK
9.47024
9.47024
9.52195
9.45585
-0.03858
-0.406%
03:55:00
USDTHB
32.34200
32.34200
32.49200
32.29100
-0.06700
-0.207%
03:55:00
USDTRY
39.81317
39.81317
39.87024
39.77176
0.00482
0.012%
03:55:00
USDZAR
17.54557
17.54557
17.62979
17.47427
0.03944
0.225%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi