USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
03:55:00
DXY
99.832
-0.08%
-0.080
03:55:00
EURUSD
1.13001
0.044%
0.00050
03:55:00
USDJPY
144.972
-0.292%
-0.424
03:55:00
GBPUSD
1.32688
-0.119%
-0.00158
03:55:00
AUDUSD
0.64448
0.944%
0.00603
03:55:00
USDCAD
1.38178
-0.219%
-0.00303
03:55:00
USDCHF
0.82682
-0.252%
-0.00209
03:55:00
NZDUSD
0.59412
0.513%
0.00303
03:55:00
USDSGD
1.29525
-1.102%
-0.01443
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCZK
22.00440
22.00440
22.05410
21.83220
-0.02190
-0.099%
03:55:00
USDDKK
6.60175
6.60175
6.61774
6.55478
-0.00343
-0.052%
03:55:00
USDHKD
7.74843
7.74843
7.75559
7.74807
-0.00694
-0.089%
03:55:00
USDHUF
357.507
357.507
358.451
354.780
0.045
0.013%
03:00:00
USDINR
84.54000
84.54000
84.66600
83.66700
-0.12600
-0.149%
03:55:00
USDMXN
19.56916
19.56916
19.69332
19.53934
-0.02386
-0.122%
03:55:00
USDNOK
10.39021
10.39021
10.43697
10.29362
-0.02784
-0.267%
03:55:00
USDPLN
3.77616
3.77616
3.79822
3.75212
-0.00728
-0.192%
21:40:00
USDRUB
82.23
82.23
82.59
81.39
0.39
0.477%
02:55:00
USDSAR
3.75040
3.75040
3.75120
3.75040
-0.00080
-0.021%
03:55:00
USDSEK
9.57068
9.57068
9.70526
9.50327
-0.12302
-1.269%
03:55:00
USDTHB
33.06700
33.06700
33.58400
32.93500
-0.46100
-1.375%
03:55:00
USDTRY
38.54720
38.54720
38.57020
38.48671
-0.01750
-0.045%
03:55:00
USDZAR
18.37067
18.37067
18.54432
18.34389
-0.16922
-0.913%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi