USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
04:55:00
DXY
107.252
-0.63%
-0.680
03:55:00
EURUSD
1.04948
0.732%
0.00763
03:55:00
USDJPY
155.990
-0.158%
-0.247
03:55:00
GBPUSD
1.24823
1.03%
0.01272
03:55:00
AUDUSD
0.63141
0.506%
0.00318
03:55:00
USDCAD
1.43451
-0.208%
-0.00299
03:55:00
USDCHF
0.90590
-0.153%
-0.00139
03:55:00
NZDUSD
0.57089
0.652%
0.00370
03:55:00
USDSGD
1.34471
-0.732%
-0.00992
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCZK
23.83890
23.83890
24.05680
23.78030
-0.19550
-0.813%
03:55:00
USDDKK
7.10562
7.10562
7.16387
7.08966
-0.05301
-0.741%
03:55:00
USDHKD
7.78534
7.78534
7.78890
7.78299
-0.00351
-0.045%
03:55:00
USDHUF
387.965
387.965
393.560
387.179
-5.292
-1.346%
03:55:00
USDINR
86.17500
86.17500
86.47800
86.10900
-0.29600
-0.342%
03:55:00
USDMXN
20.26006
20.26006
20.38091
20.12568
-0.09910
-0.487%
03:55:00
USDNOK
11.17525
11.17525
11.26651
11.15403
-0.08508
-0.756%
03:55:00
USDPLN
4.00994
4.00994
4.04692
4.00062
-0.03358
-0.83%
03:55:00
USDRUB
96.79
96.79
98.72
96.79
-1.60
-1.626%
04:55:00
USDSAR
3.75080
3.75080
3.75119
3.75030
-0.00003
-0.001%
04:55:00
USDSEK
10.84070
10.84070
10.95426
10.83696
-0.10729
-0.98%
03:55:00
USDTHB
33.54900
33.54900
33.97700
33.52600
-0.40600
-1.196%
03:55:00
USDTRY
35.62122
35.62122
35.70220
35.62047
-0.05748
-0.161%
03:55:00
USDZAR
18.38167
18.38167
18.51287
18.29348
-0.11901
-0.643%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi