USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
03:55:00
DXY
102.222
0.556%
0.565
03:55:00
EURUSD
1.09752
-0.537%
-0.00593
03:55:00
USDJPY
148.675
1.25%
1.836
03:55:00
GBPUSD
1.31224
-0.04%
-0.00052
03:55:00
AUDUSD
0.67936
-0.793%
-0.00543
03:55:00
USDCAD
1.35756
0.206%
0.00279
03:55:00
USDCHF
0.85805
0.741%
0.00631
03:55:00
NZDUSD
0.61583
-0.914%
-0.00568
03:55:00
USDSGD
1.30321
0.598%
0.00775
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCZK
23.04730
23.04730
23.09820
22.88430
0.15010
0.656%
03:55:00
USDDKK
6.78975
6.78975
6.80605
6.75511
0.03186
0.471%
03:55:00
USDHKD
7.76513
7.76513
7.76809
7.76072
0.00129
0.017%
03:55:00
USDHUF
365.347
365.347
366.521
363.135
1.687
0.464%
03:55:00
USDINR
84.03215
84.03215
84.05170
83.94840
0.02250
0.027%
03:55:00
USDMXN
19.27186
19.27186
19.38427
19.10213
-0.06710
-0.347%
03:55:00
USDNOK
10.63938
10.63938
10.68762
10.57331
0.04820
0.455%
03:55:00
USDPLN
3.92722
3.92722
3.94062
3.89880
0.02572
0.659%
22:20:00
USDRUB
94.14
94.14
95.14
94.02
0.02
0.021%
03:55:00
USDSAR
3.75651
3.75651
3.75695
3.75456
0.00176
0.047%
03:55:00
USDSEK
10.30769
10.30769
10.33663
10.17614
0.06744
0.659%
03:55:00
USDTHB
33.20100
33.20100
33.44900
32.86200
0.09900
0.299%
03:55:00
USDTRY
34.20391
34.20391
34.27223
34.20391
-0.02393
-0.07%
03:55:00
USDZAR
17.45127
17.45127
17.59459
17.41450
-0.02615
-0.15%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi