USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
12:50:00
DXY
96.837
0.254%
0.245
12:50:00
EURUSD
1.17889
-0.301%
-0.00356
12:55:00
USDJPY
147.380
0.347%
0.509
12:55:00
GBPUSD
1.35922
-0.264%
-0.00360
13:00:00
AUDUSD
0.66237
-0.412%
-0.00274
12:55:00
USDCAD
1.37910
0.153%
0.00210
12:55:00
USDCHF
0.79071
0.304%
0.00240
12:55:00
NZDUSD
0.59047
-0.469%
-0.00278
12:55:00
USDSGD
1.27968
0.259%
0.00331
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
12:55:00
USDCZK
20.58330
20.58330
20.59300
20.50190
0.07190
0.351%
12:55:00
USDDKK
6.32949
6.32949
6.33177
6.30898
0.01890
0.299%
12:55:00
USDHKD
7.77229
7.77229
7.77682
7.77169
-0.00375
-0.048%
12:55:00
USDHUF
330.940
330.940
331.204
329.490
1.391
0.422%
03:00:00
USDINR
87.87600
87.87600
87.95500
87.65700
-0.00300
-0.003%
12:55:00
USDMXN
18.33717
18.33717
18.34180
18.29257
0.03838
0.21%
12:55:00
USDNOK
9.83814
9.83814
9.84203
9.80128
0.03524
0.359%
12:55:00
USDPLN
3.61430
3.61430
3.61472
3.59508
0.01906
0.53%
23:00:00
USDRUB
82.46
82.46
82.72
82.02
0.11
0.134%
05:40:00
USDSAR
3.75110
3.75110
3.75190
3.75060
0.00020
0.005%
12:55:00
USDSEK
9.26112
9.26112
9.26449
9.22270
0.03821
0.414%
12:55:00
USDTHB
31.90100
31.90100
31.90600
31.72000
0.12800
0.403%
12:55:00
USDTRY
41.31760
41.31760
41.31931
41.27364
0.04148
0.1%
12:55:00
USDZAR
17.45550
17.45550
17.45976
17.37067
0.07510
0.432%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi