USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
03:55:00
DXY
104.057
-0.014%
-0.015
03:55:00
EURUSD
1.08557
0.046%
0.00050
03:55:00
USDJPY
153.772
0.049%
0.075
03:55:00
GBPUSD
1.28664
0.095%
0.00122
03:55:00
AUDUSD
0.65465
0.113%
0.00074
03:55:00
USDCAD
1.38366
0.132%
0.00182
03:55:00
USDCHF
0.88368
0.347%
0.00306
03:55:00
NZDUSD
0.58879
0.003%
0.00002
03:55:00
USDSGD
1.34143
-0.029%
-0.00039
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
03:55:00
USDCZK
23.30720
23.30720
23.36360
23.26130
-0.01670
-0.072%
03:55:00
USDDKK
6.87220
6.87220
6.88115
6.86423
-0.00369
-0.054%
03:55:00
USDHKD
7.80451
7.80451
7.80652
7.80407
-0.00051
-0.007%
03:55:00
USDHUF
359.707
359.707
361.490
358.680
-1.518
-0.42%
03:55:00
USDINR
83.72375
83.72375
83.80330
83.70950
-0.02100
-0.025%
03:55:00
USDMXN
18.44996
18.44996
18.49719
18.29326
0.00923
0.05%
03:55:00
USDNOK
11.01018
11.01018
11.02642
10.90998
-0.00938
-0.085%
03:55:00
USDPLN
3.93522
3.93522
3.94820
3.92562
-0.01080
-0.274%
03:45:00
USDRUB
85.19
85.19
85.89
83.79
0.91
1.08%
03:55:00
USDSAR
3.75162
3.75162
3.75179
3.74863
0.00005
0.001%
03:55:00
USDSEK
10.65274
10.65274
10.76988
10.65274
-0.11319
-1.051%
03:55:00
USDTHB
35.90900
35.90900
36.25600
35.90300
-0.29600
-0.818%
03:55:00
USDTRY
32.89347
32.89347
33.12170
32.86004
-0.22300
-0.673%
03:55:00
USDZAR
18.25767
18.25767
18.35467
18.21435
-0.08273
-0.451%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi