USD
EUR
JPY
GBP
CHF
AUD
CAD
NZD
SGD
Báo Giá Ngoại Hối
Ngoại hối
Hàng hóa tương lai
Chỉ số chứng khoán
Trái Phiếu
Biểu tượng
Giá mới nhất
Chg%
18:30:00
DXY
98.482
0.163%
0.160
17:30:00
EURUSD
1.17227
-0.146%
-0.00171
17:30:00
USDJPY
155.964
0.176%
0.274
17:30:00
GBPUSD
1.33690
-0.173%
-0.00232
17:20:00
AUDUSD
0.66640
-0.064%
-0.00043
17:20:00
USDCAD
1.37591
-0.094%
-0.00129
17:30:00
USDCHF
0.79541
0.127%
0.00101
17:20:00
NZDUSD
0.58084
-0.093%
-0.00054
17:20:00
USDSGD
1.29054
0.007%
0.00009
Phân Loại Tiền Tệ
Tiền tệ chính
Tiền tệ thứ yếu
Tỷ giá chéo
Tiền mã hoá
Nhân dân tệ
Biểu tượng
Thấp/Cao
Bid/Ask
Chg%
17:20:00
USDCZK
20.60120
20.60120
20.62540
20.55780
0.03370
0.164%
17:20:00
USDDKK
6.36764
6.36764
6.36908
6.35664
0.00801
0.126%
17:20:00
USDHKD
7.78429
7.78429
7.78499
7.77970
0.00455
0.058%
17:20:00
USDHUF
326.704
326.704
327.347
325.497
0.849
0.261%
18:15:00
USDINR
93.55800
93.55800
94.11400
93.53100
-0.55600
-0.591%
17:20:00
USDMXN
18.03548
18.03548
18.03758
17.99129
0.01045
0.058%
17:20:00
USDNOK
10.10691
10.10691
10.10788
10.04907
0.05250
0.522%
17:20:00
USDPLN
3.60057
3.60057
3.60272
3.59334
0.00485
0.135%
17:15:00
USDRUB
78.95
78.95
79.66
78.95
-0.09
-0.114%
17:30:00
USDSAR
3.75170
3.75170
3.75200
3.75150
-0.00030
-0.008%
18:20:00
USDSEK
9.23208
9.23208
9.23289
9.17830
0.04237
0.461%
17:20:00
USDTHB
31.51200
31.51200
31.68600
31.50700
-0.12000
-0.379%
17:20:00
USDTRY
42.69203
42.69203
42.69268
42.61115
0.07721
0.181%
17:20:00
USDZAR
16.87060
16.87060
16.87575
16.81190
0.01352
0.08%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi