máy tính tiền tệ
Bảng mã tiền tệ
tỷ giá hối đoái nhân dân tệ
giấy phép ngoại hối của ngân hàng
So sánh lãi suất qua đêm
So sánh chênh lệch tài khoản
USD
USD
Exchange
CNY
CNY
1 currency.USD(USD)
=
7.124 currency.CNY(CNY)
1 currency.CNY(CNY)
=
0.14037currency.USD(USD)
七天
一個月
三個月
六個月
一年
三年
Lowest
7.1175
Highest
7.1373
Average
7.1262
Current
7.124
Historical
7.1338
Chg.%
-0.14%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi