máy tính tiền tệ
Bảng mã tiền tệ
tỷ giá hối đoái nhân dân tệ
giấy phép ngoại hối của ngân hàng
So sánh lãi suất qua đêm
So sánh chênh lệch tài khoản
USD
USD
Exchange
CNY
CNY
1 currency.USD(USD)
=
7.1581 currency.CNY(CNY)
1 currency.CNY(CNY)
=
0.13970currency.USD(USD)
七天
一個月
三個月
六個月
一年
三年
Lowest
7.1481
Highest
7.1921
Average
7.1787
Current
7.1581
Historical
7.1868
Chg.%
-0.40%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi