máy tính tiền tệ
Bảng mã tiền tệ
tỷ giá hối đoái nhân dân tệ
giấy phép ngoại hối của ngân hàng
So sánh lãi suất qua đêm
So sánh chênh lệch tài khoản
USD
USD
Exchange
CNY
CNY
1 currency.USD(USD)
=
7.1422 currency.CNY(CNY)
1 currency.CNY(CNY)
=
0.14001currency.USD(USD)
七天
一個月
三個月
六個月
一年
三年
Lowest
7.1270
Highest
7.1748
Average
7.1516
Current
7.1422
Historical
7.1427
Chg.%
-0.01%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi