máy tính tiền tệ
Bảng mã tiền tệ
tỷ giá hối đoái nhân dân tệ
giấy phép ngoại hối của ngân hàng
So sánh lãi suất qua đêm
So sánh chênh lệch tài khoản
USD
USD
Exchange
CNY
CNY
1 currency.USD(USD)
=
7.1685 currency.CNY(CNY)
1 currency.CNY(CNY)
=
0.13950currency.USD(USD)
七天
一個月
三個月
六個月
一年
三年
Lowest
7.1645
Highest
7.1966
Average
7.1841
Current
7.1685
Historical
7.1923
Chg.%
-0.33%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi