máy tính tiền tệ
Bảng mã tiền tệ
tỷ giá hối đoái nhân dân tệ
giấy phép ngoại hối của ngân hàng
So sánh lãi suất qua đêm
So sánh chênh lệch tài khoản
USD
USD
Exchange
CNY
CNY
1 currency.USD(USD)
=
7.2385 currency.CNY(CNY)
1 currency.CNY(CNY)
=
0.13815currency.USD(USD)
七天
一個月
三個月
六個月
一年
三年
Lowest
7.1832
Highest
7.2519
Average
7.2209
Current
7.2385
Historical
7.2107
Chg.%
0.39%
Nhà
Thị Trường Toàn Cầu
Ngoại Hối
Tôi